Máy in bill – in tem nhãn nhiệt giá rẻ 2 trong 1 Xprinter XP-236B
MÁY IN BILL – IN TEM NHÃN NHIỆT GIÁ RẺ 2 TRONG 1 XPRINTER XP-236B
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Bảo hành: 12 tháng (theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Thương hiệu: Xprinter
HOTLINE: 0987919040
GIAO HÀNG:
– Giao hàng nhanh trong 2h.
– Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên
(Trong bán kính 10 km).
– Miễn phí giao hàng 100 km cho đơn hàng từ 50.000.000 đ trở lên
– Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 – 21h00 tất cả các ngày
TƯ VẤN VIÊN
Ms: Nana
0987 919 040
- THÔNG TIN
- BÌNH LUẬN
Xprinter XP-236B là một trong những model máy in hóa đơn và in tem nhãn 2 trong 1 giá rẻ nhất hiện nay tại Việt Nam. Máy in tem nhãn Xprinter XP-236B ứng dụng trong những yêu cầu cho những tem nhãn có kích thước nhỏ có chiều ngang dưới 60mm. XP-236B phù hợp cho những cửa hàng coffee, trà sữa, sữa chua, bánh mì,… những cửa hàng có lựa chọn in thêm Topping theo yêu cầu của khách hàng.

Xprinter XP-236B được trang bị kết nối USB, và có nhiều lựa chọn kết nối khác nhau
>>> Xem thêm: Top 5 model máy in hóa đơn chính hãng Xprinter bán chạy nhất hiện nay
Máy in hóa đơn và in tem nhãn Xprinter XP-236B có kích thước 189mm. Tuy có kích thước khá khiêm tốn nhưng 236B lại có thể in ấn ở dải tốc độ tùy chỉnh từ 50mm – 101mm. Chiều rộng của khổ giấy có thể điều chỉnh, tối thiểu từ 20mm cho đến 60mm. XP-236B hỗ trợ cuộn giấy có đường kính tối đa lên đến 80mm, và hỗ trợ in mã QR.

Xprinter XP-236B có 2 có thể in hóa đơn và in tem nhãn nhiệt
>>> Xem thêm: [Review] Nên sử dụng máy in hóa đơn bán hàng nào tốt nhất hiện nay
Nguồn gốc xuất xứ – Chất liệu – Tiêu chuẩn chất lượng
Thương hiệu: Xprinter
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: XP-236B
Chất liệu: Nhựa ABS
Tiêu chuẩn chất lượng: CCC, CE, FCC, RoHS, KC, SAA, BIS, BSMI

Kích thước của máy in nhiệt Xprinter XP-236B là vô cùng gọn gàng
Thông số kỹ thuật máy in in bill và in tem nhãn nhiệt Xprinter XP-236B
Model | XP-236B | ||
Chế độ in | In tem nhãn | In hóa đơn Bill | |
Printing Features | |||
Độ phân giải | 203 DPI | 203 DPI | |
Công nghệ | In nhiệt trực tiếp | ||
Tốc độ in | 50.8~101 mm/s | 90 mm/s Max. | |
Đầu in nhiệt | 56 mm | 48 mm | |
Media | |||
Kiểu in | Thermal paper/Thermal stickers paper | Thermal paper | |
Khổ giấy | 20~60 mm | 58 mm | |
Đường kính cuộn | Max. 80mm | ||
Thay giấy | Thay giấy dễ dàng | ||
Performance Features | |||
Bộ nhớ | DRAM 64Kb Flash 4 MB | ||
Kết nối | USB (Option: USB+Bluetooth/USB+WiFi) | ||
Sensors | Print head temperature sensor/ Paper end/ Cover open / Gap | Print head temperature sensor/ Paper end/ Cover open | |
Ngăn kéo | 1 port (Pin 2 for cash drawer) | ||
Fonts/Graphics/Symbologies | |||
Character sizes | Font 0 to Font 8 | Font A: 12×24, Font B: 9×17, CHN: 24*24 | |
1D barcode | CODE128、EAN128、ITF、CODE39、CODE39C、CODE39S、CODE93、EAN13、EAN13+2、EAN13+5、EAN8、EAN8+2、EAN8+5、CODABAR、POSTNET、UPC-A、UPCA+2、UPCA+5、UPCE、UPCE+2、UPCE+5、MSI、MSIC、PLESSEY、ITF14、EAN14 | Coda Bar, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E | |
2D bar code | PDF-417/ QR code | QR code | |
Emulation | TSPL | ESC/POS | |
Physical Features | |||
Kích thước | 189*130*135mm (D×W×H) | ||
Trọng lượng | 1.08 kg | ||
Reliability | |||
Print head life | 50 km | ||
Software | |||
Driver | Windows | Windows/Linux/Mac/Android | |
SDK | iOS/ Android/ Windows | ||
Power supply | |||
Input | DC 9V/3A | ||
Environmental Conditions | |||
Operation | 5~45℃, Humidity: RH 20~80% | ||
Storage environment | -40~55 ℃ Humidity: RH ≤93%(40℃) |
Nhận xét
Đăng nhận xét