Máy in nhiệt chính hãng giá rẻ 80mm Xprinter XP-T80B


MÁY IN NHIỆT CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ 80MM XPRINTER XP-T80B

Giá : 1.300.000 đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Thương hiệu: Xprinter

HOTLINE: 0987 919 040

GIAO HÀNG:
– Giao hàng nhanh trong 2h.
– Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên

(Trong bán kính 10  km).
– Miễn phí giao hàng 100  km cho đơn hàng từ 50.000.000 đ trở lên
– Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 – 21h00 tất cả các ngày

SỐ LƯỢNG - 1 +1.300.000 Đ

TƯ VẤN VIÊN

Ms: Nana

0987 919 040

     

Máy in nhiệt XP-T80B thuộc series 80mm hàng chính hãng giá rẻ của Xprinter. Để tiếp cận được với nhiều người sử dụng hơn. Xprinter XP-T80B sử dụng khổ giấy in hoá đơn nhiệt K80 (80mm). Tuy T80B thuộc phân khúc giá rẻ nhưng vẫn được trang bị đầu in EPSON của Nhật Bản.

xprinter-xp-t80b

Xprinter XP-T80B

Xprinter XP-T80B được nâng cấp hệ thống bánh răng cứng cáp hơn. Giúp nó hoạt động liên tục ở tốc độ 160mm/s trong thời gian dài. Do T80B là sản phẩm trong phân khúc giá rẻ nên chỉ được trang bị 1 cổng kết nối USB. Giúp XP-T80B dễ dàng tiếp cận với khách hàng có ngân sách thấp hơn.

Tính năng

  • Giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng
  • Kiểm soát nhiệt đầu in, giúp kéo dài thời gian hoạt động hơn
  • Hỗ trợ nâng cấp IAP trực tuyến
  • Đạt đầy đủ chứng nhận CCC, FCC, CE, CB

Thông số kỹ thuật máy in nhiệt chính hãng giá rẻ 80mm Xprinter XP-T80B

InCông nghệIn nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in

72mm

Mật độ chấm576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng
Tốc độ in160mm / s
Loại giao diện

USB/ Tùy chọn: USB + RS232/ LAN/USB + LAN/ USB + Bluetooth

chiều rộng cuộn giấyChiều rộng giấy 79,5 ± 0,5mm, đường kính 80mm
Giãn cách dòng3,75mm (khoảng cách dòng có thể được điều chỉnh bằng lệnh)
số cộtGiấy 80mm: Phông chữ A – 42 hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 hoặc 64 cột / Giản thể, Truyền thống – 21 hoặc 24 cột
kích thước ký tựKý tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3,0 mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1,1 × 2,1 mm (9 × 17 điểm)
Đơn giản / Truyền thống: 3,0 × 3,0 mm (24 × 24 điểm)
ký tự mã vạchdanh sách nhân vật mở rộngPC437 (Europe) 、 (Katakana) 、 PC850 (Đa ngôn ngữ) 、 PC860 (Bồ Đào Nha) 、
PC863 (Canada) 、 PC865 (Bắc ​​Âu) 、 (Tây Âu) 、 (Hy Lạp) 、 (Do Thái) 、 (Đông
Âu) 、 ( Iran) 、 (WPC1252) 、 PC866 (Kirin # 2) 、 PC852 (Latin2) 、 (PC858) 、
(IranII) 、 (Latvia) 、 (Ả Rập) 、 (PT1511251)
mã một chiềuUPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
mã QRQRCODE (hỗ trợ cổng mạng, USB + các kiểu cổng mạng)
Dao cắtmáy cắt tự độngCắt nửa hoặc toàn bộ
Bộ nhớbộ đệm đầu vào64k byte (USB, USB + cổng nối tiếp); 256k byte (cổng mạng, USB + cổng mạng)
NV Flash256k byte
Nguồn cấpBộ chuyển đổi điệnĐầu vào: AC 100-240V, 50 ~ 60Hz
Nguồn cấpĐầu ra: DC 24V / 2.5A
Đầu ra ngăn kéo tiền mặtDC 24V / 1A
tính chất vật lýcân nặng0,76kg
kích thước vật lý180 * 145 * 130mm (D × W × H)
Những yêu cầu về môi trườngmôi trường làm việcNhiệt độ: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80% (không ngưng tụ)
môi trường lưu trữNhiệt độ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90%
Độ bềnĐộ bền dao cắt1,5 triệu lần
Độ bền đầu in150 km

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Top 3 phần mềm quản lý nhà hàng, karaoke, coffee tốt nhất 2022

Top 3 phần mềm quản lý đa kênh nhiều người dùng nhất năm 2022